Có 2 kết quả:
屁股蹲儿 pì gu dūnr ㄆㄧˋ • 屁股蹲兒 pì gu dūnr ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) a fall on the buttocks
(2) pratfall
(2) pratfall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) a fall on the buttocks
(2) pratfall
(2) pratfall
Bình luận 0